Có 3 kết quả:
放松 fàng sōng ㄈㄤˋ ㄙㄨㄥ • 放鬃 fàng sōng ㄈㄤˋ ㄙㄨㄥ • 放鬆 fàng sōng ㄈㄤˋ ㄙㄨㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
nới lỏng, buông lỏng, thả lỏng
Từ điển Trung-Anh
(1) to loosen
(2) to relax
(2) to relax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nới lỏng, buông lỏng, thả lỏng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nới lỏng, buông lỏng, thả lỏng
Từ điển Trung-Anh
(1) to loosen
(2) to relax
(2) to relax
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0